今日Ethereum市場價格
與昨天相比,Ethereum價格漲。
Ethereum轉換為Macanese Pataca (MOP)的當前價格為MOP$14,459.04。基於120,732,399.71 ETH的流通量,Ethereum以MOP計算的總市值為MOP$14,009,042,272,701.36。 過去24小時,Ethereum以MOP計算的交易價增加了MOP$300.48,漲幅為+2.12%。從歷史上看,Ethereum以MOP計算的歷史最高價為MOP$39,148.03。相比之下,Ethereum以MOP計算的歷史最低價為MOP$3.47。
1ETH兌換到MOP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ETH 兌換 MOP 的匯率為 MOP$ MOP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.12% ,Gate.io的 ETH/MOP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETH/MOP 的歷史變化數據。
交易Ethereum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1,803.03 | 1.67% | |
![]() 現貨 | $0.0187 | -0.08% | |
![]() 現貨 | $1,803.2 | 1.56% | |
![]() 永續 | $1,802.5 | 0.75% |
ETH/USDT 的現貨即時交易價格為 $1,803.03,24小時內的交易變化趨勢為1.67%, ETH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1,803.03 和 1.67%,ETH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1,802.5 和 0.75%。
Ethereum兌換到Macanese Pataca轉換表
ETH兌換到MOP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETH | 14,496.11MOP |
2ETH | 28,992.23MOP |
3ETH | 43,488.35MOP |
4ETH | 57,984.47MOP |
5ETH | 72,480.59MOP |
6ETH | 86,976.71MOP |
7ETH | 101,472.83MOP |
8ETH | 115,968.95MOP |
9ETH | 130,465.07MOP |
10ETH | 144,961.19MOP |
100ETH | 1,449,611.92MOP |
500ETH | 7,248,059.62MOP |
1000ETH | 14,496,119.25MOP |
5000ETH | 72,480,596.25MOP |
10000ETH | 144,961,192.5MOP |
MOP兌換到ETH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MOP | 0.00006898ETH |
2MOP | 0.0001379ETH |
3MOP | 0.0002069ETH |
4MOP | 0.0002759ETH |
5MOP | 0.0003449ETH |
6MOP | 0.0004139ETH |
7MOP | 0.0004828ETH |
8MOP | 0.0005518ETH |
9MOP | 0.0006208ETH |
10MOP | 0.0006898ETH |
10000000MOP | 689.83ETH |
50000000MOP | 3,449.19ETH |
100000000MOP | 6,898.39ETH |
500000000MOP | 34,491.98ETH |
1000000000MOP | 68,983.97ETH |
上述 ETH 兌換 MOP 和MOP 兌換 ETH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETH 兌換MOP的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000000 MOP 兌換 ETH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ethereum兌換
上表列出了 1 ETH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETH = $1,801.75 USD、1 ETH = €1,614.19 EUR、1 ETH = ₹150,522.52 INR、1 ETH = Rp27,332,071.3 IDR、1 ETH = $2,443.89 CAD、1 ETH = £1,353.11 GBP、1 ETH = ฿59,426.76 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MOP
ETH兌MOP
USDT兌MOP
XRP兌MOP
BNB兌MOP
SOL兌MOP
USDC兌MOP
DOGE兌MOP
ADA兌MOP
TRX兌MOP
STETH兌MOP
WBTC兌MOP
SUI兌MOP
SMART兌MOP
LINK兌MOP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MOP、ETH 兌換 MOP、USDT 兌換 MOP、BNB 兌換MOP、SOL 兌換 MOP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.95 |
![]() | 0.000645 |
![]() | 0.03458 |
![]() | 62.29 |
![]() | 29.4 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4261 |
![]() | 62.29 |
![]() | 363.12 |
![]() | 94.3 |
![]() | 251.57 |
![]() | 0.03449 |
![]() | 0.0006449 |
![]() | 19.02 |
![]() | 53,526.88 |
![]() | 4.57 |
上表為您提供了將任意數量的Macanese Pataca兌換成熱門貨幣的功能,包括 MOP 兌換 GT,MOP 兌換 USDT,MOP 兌換 BTC,MOP 兌換 ETH,MOP 兌換 USBT,MOP 兌換 PEPE,MOP 兌換 EIGEN,MOP 兌換OG 等。
輸入Ethereum金額
輸入ETH金額
輸入ETH金額
選擇Macanese Pataca
在下拉菜單中點擊選擇Macanese Pataca或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum 轉換為 MOP,以方便您使用。
如何購買Ethereum影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ethereum兌換Macanese Pataca (MOP) 轉換器?
2.此頁面上Ethereum到Macanese Pataca的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ethereum到Macanese Pataca的匯率?
4.我可以將Ethereum轉換為Macanese Pataca之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Macanese Pataca (MOP)嗎?
了解有關Ethereum (ETH)的最新資訊

Cuộc cách mạng AI trong Tiền điện tử: Tether.ai và Sự phục hồi của Vòi Bitcoin vào năm 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Ethereum có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và cái nhìn sâu sắc
Khám phá tiềm năng đầu tư của Ethereum vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, lợi ích của hợp đồng thông minh và cơ hội DeFi. So sánh ETH với BTC và tìm hiểu cách đầu tư một cách khôn ngoan.

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Tether là gì? Sức Mạnh Đằng Sau Hệ Sinh Thái Tether Token
Tìm kiếm “Tether là gì?” cho hàng triệu kết quả vì stablecoin này cung cấp thanh khoản USD cho spot, phái sinh, DeFi và cả thanh toán on-chain.