今日Denarius市場價格
與昨天相比,Denarius價格跌。
Denarius轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$1.36。基於8,939,935.53 D的流通量,Denarius以TWD計算的總市值為NT$390,353,036.5。 過去24小時,Denarius以TWD計算的交易價增加了NT$0.0001326,漲幅為+0%。從歷史上看,Denarius以TWD計算的歷史最高價為NT$146.27。相比之下,Denarius以TWD計算的歷史最低價為NT$0.0008622。
1D兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 D 兌換 TWD 的匯率為 NT$1.36 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate的 D/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 D/TWD 的歷史變化數據。
交易Denarius
D/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03036,24小時內的交易變化趨勢為11.24%, D/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03036 和 11.24%,D/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03034 和 10.89%。
Denarius兌換到New Taiwan Dollar轉換表
D兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1D | 1.36TWD |
2D | 2.73TWD |
3D | 4.1TWD |
4D | 5.46TWD |
5D | 6.83TWD |
6D | 8.2TWD |
7D | 9.57TWD |
8D | 10.93TWD |
9D | 12.3TWD |
10D | 13.67TWD |
100D | 136.72TWD |
500D | 683.6TWD |
1000D | 1,367.2TWD |
5000D | 6,836.01TWD |
10000D | 13,672.03TWD |
TWD兌換到D轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.7314D |
2TWD | 1.46D |
3TWD | 2.19D |
4TWD | 2.92D |
5TWD | 3.65D |
6TWD | 4.38D |
7TWD | 5.11D |
8TWD | 5.85D |
9TWD | 6.58D |
10TWD | 7.31D |
1000TWD | 731.42D |
5000TWD | 3,657.1D |
10000TWD | 7,314.2D |
50000TWD | 36,571D |
100000TWD | 73,142D |
上述 D 兌換 TWD 和TWD 兌換 D 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 D 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 D 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Denarius兌換
上表列出了 1 D 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 D = $0.04 USD、1 D = €0.04 EUR、1 D = ₹3.58 INR、1 D = Rp649.41 IDR、1 D = $0.06 CAD、1 D = £0.03 GBP、1 D = ฿1.41 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
SMART兌TWD
TRX兌TWD
DOGE兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9473 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 0.006534 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.48 |
![]() | 0.02476 |
![]() | 0.1109 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,050.95 |
![]() | 57.56 |
![]() | 98.75 |
![]() | 0.006532 |
![]() | 27.74 |
![]() | 0.0001475 |
![]() | 0.4088 |
![]() | 5.56 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Denarius金額
輸入D金額
輸入D金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Denarius 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Denarius兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Denarius到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Denarius到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Denarius轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Denarius (D)的最新資訊

GST trong STEPN: Phương thức kiếm tiền và các tình huống ứng dụng vào năm 2025
Hiểu GST là gì và vai trò của nó trong hệ sinh thái "Move-to-Earn" của STEPN.

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025
Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025
PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.