

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,622,296, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫9.66B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫104.18B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -18.33% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫9.66B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,557,256
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,598,400
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫104.18B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫104.89B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,607,448 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,329,798.48 và giá cao nhất ₫2,920,341.76. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,885,866.08, mang lại tiềm năng lợi nhuận +205.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,329,798.48 | ₫2,920,341.76 | ₫2,607,448 | -- |
2026 | ₫2,487,505.39 | ₫3,150,840.16 | ₫2,763,894.88 | +5.00% |
2027 | ₫2,306,746.66 | ₫4,022,019.82 | ₫2,957,367.52 | +12.00% |
2028 | ₫1,849,537.64 | ₫4,780,880.33 | ₫3,489,693.67 | +33.00% |
2029 | ₫3,101,465.25 | ₫5,334,520.23 | ₫4,135,287 | +57.00% |
2030 | ₫3,693,224.82 | ₫5,255,743.01 | ₫4,734,903.62 | +80.00% |
2031 | ₫3,147,053.69 | ₫7,093,359.11 | ₫4,995,323.32 | +90.00% |
2032 | ₫5,319,020.27 | ₫7,555,426.52 | ₫6,044,341.21 | +130.00% |
2033 | ₫4,011,931.48 | ₫7,819,866.45 | ₫6,799,883.86 | +159.00% |
2034 | ₫5,847,900.12 | ₫8,698,751.44 | ₫7,309,875.16 | +178.00% |
2035 | ₫7,444,011.36 | ₫10,885,866.08 | ₫8,004,313.3 | +205.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -18.33% trong 24h qua và -43.15% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -41.39% trong 30 ngày qua và -77.47% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫156,737.48 | -5.64% |
24H | -₫588,547.63 | -18.33% |
7D | -₫1,990,361.87 | -43.15% |
30D | -₫1,851,848.34 | -41.39% |
1Y | -₫9,016,834.04 | -77.47% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng