

Biểu đồ giá trực tiếp Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là ₫17,026.48, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.23B và do đó Agoras: Currency of Tau (AGRS) có vốn hóa thị trường là ₫306.47B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00089%. Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã thay đổi -7.37% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá AGRS
- Khối lượng 24H₫2.23B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫273,713.6
- Cao 24H₫19,276.88
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫10,532.8
- Thấp 24H₫16,840.88
Thông tin vốn hóa thị trường AGRS
- Vốn hóa thị trường₫306.47B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫715.11B
- Vốn hóa thị trường/FDV42.86%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung AGRS
- Nguồn cung lưu thông18M AGRS
- Tổng cung42M AGRS
- Cung cấp tối đa∞
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) được dự đoán là giá trung bình ₫17,014.88 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫13,101.45 và giá cao nhất ₫22,289.49. Đến 2035, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) có thể đạt tới ₫133,471.34, mang lại tiềm năng lợi nhuận +512.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫13,101.45 | ₫22,289.49 | ₫17,014.88 | -- |
2026 | ₫15,918.27 | ₫28,495.67 | ₫19,652.18 | +15.00% |
2027 | ₫22,388.75 | ₫34,666.45 | ₫24,073.92 | +41.00% |
2028 | ₫21,146.53 | ₫40,237.16 | ₫29,370.19 | +72.00% |
2029 | ₫20,882.2 | ₫50,117.29 | ₫34,803.67 | +104.00% |
2030 | ₫23,353.26 | ₫57,321.65 | ₫42,460.48 | +149.00% |
2031 | ₫28,437.91 | ₫69,847.5 | ₫49,891.07 | +193.00% |
2032 | ₫32,928.1 | ₫86,211.77 | ₫59,869.28 | +251.00% |
2033 | ₫64,275.66 | ₫104,447.95 | ₫73,040.53 | +328.00% |
2034 | ₫76,320.05 | ₫119,804.73 | ₫88,744.24 | +421.00% |
2035 | ₫83,419.58 | ₫133,471.34 | ₫104,274.48 | +512.00% |
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã dao động -7.37% trong 24h qua và -23.88% trong 7 ngày qua. Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) là -0.069% trong 30 ngày qua và -60.41% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫1.7 | -0.01% |
24H | -₫1,354.69 | -7.37% |
7D | -₫5,341.46 | -23.88% |
30D | -₫11.75 | -0.069% |
1Y | -₫25,980.54 | -60.41% |
Chỉ số độ tin cậy Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giới thiệu về Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Hợp đồng

0x7388653...4ec42bdda
Khám phá
etherscan.io
Trang web
idni.org