Ảnh hưởng tiềm tàng của Stablecoin đối với hệ thống tài chính
Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá trị được neo vào các tài sản cụ thể (thường là tiền pháp định), là cầu nối giữa hệ thống tài chính phi tập trung và hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời cũng là cơ sở hạ tầng quan trọng của hệ thống tài chính phi tập trung. Gần đây, Hoa Kỳ và Hồng Kông đã lần lượt thông qua các đạo luật quản lý stablecoin sau Liên minh Châu Âu, đánh dấu việc một số khu vực chính trên toàn cầu chính thức thiết lập khuôn khổ quản lý đối với stablecoin. Trong khi tài chính phi tập trung đón nhận cơ hội phát triển, điều này cũng có thể làm sâu sắc thêm sự hòa nhập với hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời mang lại những thách thức và rủi ro mới cho hệ thống tài chính toàn cầu.
Tóm tắt
Cột mốc trong việc quản lý tiền điện tử. Gần đây, Hoa Kỳ đã thông qua dự luật về Stablecoin, trở thành dự luật đầu tiên tại Hoa Kỳ thiết lập khung quản lý cho Stablecoin, lấp đầy khoảng trống quản lý trong lĩnh vực này. Chỉ hai ngày sau, Hồng Kông cũng đã thông qua một dự luật Stablecoin tương tự, giúp Hồng Kông tham gia vào cuộc cạnh tranh của trung tâm tài chính số toàn cầu, củng cố vị thế của trung tâm tài chính quốc tế. Stablecoin là "cây cầu" giữa hệ thống tài chính truyền thống và hệ thống tài chính phi tập trung, sau Liên minh Châu Âu, cả Hoa Kỳ và Hồng Kông đều đã đưa ra khung quản lý cho Stablecoin, đánh dấu một bước quan trọng cho việc tích hợp tiền điện tử vào hệ thống tài chính chính thống.
Từ "tăng trưởng hoang dã" đến phát triển theo quy định từng bước. Dự thảo luật liên quan đến Stablecoin lần này chủ yếu nhắm vào những điểm rủi ro xuất hiện trong ngành, bao gồm thiếu minh bạch về tài sản dự trữ, rủi ro quản lý thanh khoản, sự không ổn định của giá trị Stablecoin thuật toán, rửa tiền và hoạt động tài chính bất hợp pháp, bảo vệ người tiêu dùng chưa đủ, và đưa ra một loạt quy định. Dự thảo luật đều tham khảo khung quản lý đối với các tổ chức tài chính truyền thống, nhưng quy định quản lý thanh khoản nghiêm ngặt hơn. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng ở Mỹ, Liên minh châu Âu và Hồng Kông gần như là 0%, nhưng đối với các tổ chức phát hành Stablecoin yêu cầu tỷ lệ dự trữ là 100%, chủ yếu là do có sự giám sát nghiêm ngặt đã tồn tại đối với ngân hàng, thanh khoản tiền gửi cũng ổn định hơn; nhưng Stablecoin không trả lãi và giao dịch tương đối thường xuyên. Sự quản lý ở nước ngoài không định vị Stablecoin như "tiền gửi trên chuỗi", mà là "tiền mặt trên chuỗi", từ đó củng cố nền tảng của hệ thống tài chính phi tập trung.
Cách hiểu ảnh hưởng của stablecoin đối với hệ thống tài chính? Tính đến cuối tháng 5 năm 2025, tổng giá trị thị trường của các stablecoin chính đạt khoảng 2300 tỷ USD, tăng hơn 40 lần so với quy mô đầu năm 2020, với tốc độ tăng trưởng nhanh, nhưng vẫn còn nhỏ so với quy mô của hệ thống tài chính chính thống, chỉ tương đương 1% tổng tiền gửi nội địa của Mỹ. Tuy nhiên, xét về khối lượng giao dịch, stablecoin đóng vai trò rõ rệt như một phương tiện thanh toán quan trọng và cơ sở hạ tầng trong hệ thống tiền điện tử, với khối lượng giao dịch hàng năm của các stablecoin chính đạt 28 nghìn tỷ USD, vượt qua khối lượng giao dịch hàng năm của các tổ chức thẻ tín dụng Visa và Mastercard. Khi stablecoin được đưa vào khuôn khổ quản lý tài chính, tài chính phi tập trung cũng có khả năng đón nhận cơ hội phát triển và tăng cường sự hòa nhập với hệ thống tài chính truyền thống.
Phương thức thanh toán quốc tế có chi phí thấp hơn và hiệu quả cao hơn. Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, tính đến quý 3 năm 2024, tỷ lệ phí chuyển tiền trung bình toàn cầu là 6,62%, trong khi mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc năm 2030 yêu cầu giảm mức phí này xuống không quá 3%, và thời gian chuyển tiền cần từ 1-5 ngày làm việc. Hiệu quả của hệ thống tài chính truyền thống chủ yếu bị ảnh hưởng bởi việc cần phải qua nhiều ngân hàng trung gian trong mạng lưới SWIFT. Ngược lại, phí giao dịch chuyển tiền bằng stablecoin thường dưới 1%, và thời gian thường chỉ trong vài phút. Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng, trước khi có luật, việc thanh toán bằng stablecoin chưa được đưa vào quy định KYC và chống rửa tiền, cũng như tạo thách thức đối với việc quản lý tài khoản vốn xuyên biên giới tại các thị trường mới nổi. Do đó, mặc dù về mặt kỹ thuật, việc sử dụng stablecoin cho thanh toán xuyên biên giới có hiệu suất cao hơn, nhưng thực tế sự khác biệt này một phần đến từ sự khác biệt về quy định, và khi quy định được chuẩn hóa, chi phí tuân thủ của stablecoin cũng có thể tăng lên. Do tác động tiềm tàng đến tài khoản vốn và chủ quyền tiền tệ của các thị trường mới nổi, stablecoin cũng gặp phải các hạn chế quy định tại một số quốc gia và khu vực. Về lâu dài, khi khung quy định được hoàn thiện, thị phần của stablecoin trong thanh toán quốc tế có khả năng tăng lên, mặc dù quá trình này vẫn đi kèm với sự phát triển của ngành và việc hoàn thiện quy định.
Yêu cầu dự trữ toàn phần hạn chế khả năng tạo ra tiền tệ: Về lý thuyết, yêu cầu tài sản dự trữ 100% đã hạn chế khả năng mở rộng tín dụng của các tổ chức phát hành stablecoin, quá trình chuyển đổi tiền gửi thành stablecoin thực chất là sự chuyển giao tiền gửi ngân hàng chứ không phải sự tạo ra, do đó việc phát hành stablecoin về lý thuyết không ảnh hưởng đến cung tiền USD, nhưng khi tiền liên tục rút ra có thể dẫn đến việc ngân hàng thu hẹp bảng cân đối, làm giảm cung tiền; quá trình chuyển đổi các loại tiền tệ khác thành stablecoin USD thực chất tạo ra hiệu ứng đổi tiền, nhưng điều này thể hiện dưới dạng dòng chảy USD xuyên biên giới hoặc giữa các tài khoản, không ảnh hưởng đến tổng cung tiền USD. Ngoài ra, các nền tảng cho vay sử dụng tiền điện tử làm tài sản thế chấp thực chất đã đóng vai trò tương tự như chức năng tạo ra tín dụng của ngân hàng, có thể làm tăng quy mô của "tiền tệ gần" (tức là stablecoin) trong hệ thống tài chính phi tập trung, nhưng không ảnh hưởng đến cung tiền truyền thống. Do các ứng dụng liên quan đến hệ thống tài chính tài sản điện tử chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thanh toán và đầu tư, cho vay chủ yếu dựa trên nhu cầu đầu cơ, tính đến cuối năm 2024 quy mô của các nền tảng cho vay tài sản điện tử ước tính khoảng 37 tỷ USD, quy mô khá nhỏ.
Tác động của việc phi trung gian hóa đối với tiền gửi ngân hàng. Ảnh hưởng của stablecoin đối với hệ thống ngân hàng chủ yếu thể hiện qua hiệu ứng phi trung gian tài chính, việc chuyển đổi tiền gửi thành stablecoin có thể dẫn đến dòng tiền gửi ra ngoài, hiệu ứng này tương tự như tác động của quỹ tiền tệ và thị trường trái phiếu lợi suất cao đối với hệ thống ngân hàng, chẳng hạn, kể từ năm 2022 trong bối cảnh lãi suất cao ở Mỹ, dòng tiền gửi vào quỹ tiền tệ khoảng 2,3 nghìn tỷ USD, trở thành một trong những yếu tố kích thích sự kiện rủi ro của Ngân hàng Silicon Valley. Theo thống kê của FDIC (Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Mỹ), tính đến cuối năm 2024, trong khoảng 18 nghìn tỷ USD tiền gửi của các ngân hàng tại Mỹ, khoảng 6 nghìn tỷ USD là tiền gửi có tính thanh khoản, được Bộ Tài chính Mỹ phân loại là tiền gửi có nguy cơ mất mát về lý thuyết, nhưng với việc phát triển stablecoin đã được đưa vào khuôn khổ quản lý của chính phủ, tác động đến hệ thống tài chính tương đối có thể kiểm soát. Đồng thời, các ngân hàng truyền thống cũng đã tiến hành một số khám phá để thích ứng với xu hướng phát triển của stablecoin và đối phó với thách thức dòng tiền gửi, chẳng hạn như Ngân hàng JPMorgan Chase của Mỹ, Ngân hàng Société Générale của Pháp, Ngân hàng Standard Chartered.
Tiếp nhận nợ chính phủ, ảnh hưởng đến việc truyền dẫn chính sách tiền tệ. Tính đến quý 1 năm 2025, các nhà phát hành USDT và USDC nắm giữ dự trữ trái phiếu chính phủ Mỹ tổng cộng khoảng 120 tỷ USD, nếu gộp lại như một "nền kinh tế", thì đứng thứ 19 trong bảng xếp hạng các nền kinh tế nắm giữ trái phiếu Mỹ ở nước ngoài, nằm giữa Hàn Quốc và Đức. Khi giá trị vốn hóa thị trường của stablecoin tăng lên, nhu cầu trái phiếu chính phủ Mỹ như tài sản dự trữ có thể sẽ tăng. Nhưng stablecoin chủ yếu có khả năng tiếp nhận các trái phiếu ngắn hạn dưới 3 tháng, khả năng hấp thụ trái phiếu dài hạn thì tương đối hạn chế, trong khi lãi suất trái phiếu ngắn hạn chịu sự điều chỉnh của chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế thực như lạm phát và việc làm. Đối với chính sách tiền tệ, việc các nhà phát hành stablecoin mua trái phiếu chính phủ Mỹ sẽ làm giảm lãi suất ngắn hạn, khiến ngân hàng trung ương cần phải thu hồi tiền để đối phó; về lâu dài, việc stablecoin thu hút tiền gửi có thể dẫn đến xu hướng tài chính không trung gian, xảy ra việc tài trợ từ hệ thống tài chính truyền thống sang hệ thống tài chính phi tập trung, cũng có thể làm suy yếu hiệu quả điều chỉnh chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
Sự truyền dẫn của biến động giá tài sản mã hóa đối với thị trường tài chính. Từ góc độ tạo ra tiền tệ, hành vi cho vay trong hệ thống tài chính phi tập trung đã thực hiện chức năng tạo ra "tiền tệ gần đúng", đặc biệt là việc mua tài sản chứng khoán bằng stablecoin sẽ làm cho dòng tiền trực tiếp vào/ra khỏi thị trường chứng khoán; Từ góc độ tâm lý thị trường, biến động giá tiền mã hóa khá lớn, ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường chứng khoán, từ lịch sử cho thấy chỉ số Nasdaq và giá Bitcoin có một mối tương quan nhất định; Trong thị trường chứng khoán, các tài sản mã hóa và các mục liên quan đến stablecoin, như sàn giao dịch tài sản mã hóa, các tổ chức tài chính, v.v., ảnh hưởng đến giá cổ phiếu thông qua sự thay đổi cơ bản.
Sức mạnh tiềm tàng trong việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ quốc tế. Đối với đồng đô la, ảnh hưởng của stablecoin là "mâu thuẫn": một mặt, do hiện tại 99% giá trị vốn hóa thị trường của stablecoin được gắn với đồng đô la, sự phát triển của stablecoin dường như có thể củng cố vị thế thống trị của đồng đô la trong hệ thống tài chính toàn cầu; nhưng mặt khác, bối cảnh quốc tế của sự phát triển của stablecoin và tài sản tiền điện tử thực sự dựa trên xu hướng chống toàn cầu hóa, nơi mà các biện pháp địa chính trị trong lĩnh vực tài chính và sự suy yếu của kỷ luật tài chính đang gia tăng, nhu cầu phi đô la hóa của một số nền kinh tế. Do đó, việc stablecoin gắn bó chặt chẽ với đồng đô la không chỉ phản ánh sức mạnh thống trị toàn cầu của đồng đô la mà còn là "cây cầu" từ hệ thống tài chính toàn cầu từ sự thống trị của đồng đô la đến một trật tự đa dạng hơn, điều này có thể giải thích tại sao trong những năm gần đây, sự gia tăng và phổ biến của giá tài sản tiền điện tử cũng đi kèm với sự gia tăng xu hướng chống toàn cầu hóa. Hơn nữa, việc EU và Hồng Kông mở ra không gian cho việc phát hành stablecoin không phải đô la cũng đang cạnh tranh vị thế thống trị của đồng đô la trong lĩnh vực stablecoin. Về lâu dài, vị thế của đồng đô la liệu có tiếp tục được củng cố dưới sự dẫn dắt của stablecoin trong khuôn khổ quản lý mới, hay bị thách thức từ các đồng tiền khác và chính tài sản tiền điện tử, vẫn cần phải quan sát liên tục trong sự phát triển của ngành. Đối với các nền kinh tế mới nổi, do stablecoin có tính cạnh tranh với đồng tiền địa phương, việc cư dân và các doanh nghiệp địa phương sử dụng stablecoin để thanh toán sẽ dẫn đến việc đồng tiền địa phương thực tế được quy đổi thành đô la, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền và lạm phát; do đó, vì lý do an ninh tài chính, nhiều nền kinh tế đã ban hành các biện pháp hạn chế việc sử dụng stablecoin.
Những gợi ý về quốc tế hóa tiền tệ. Đối với đô la Hồng Kông, việc quy định phát hành Stablecoin, đặc biệt là Stablecoin đô la Hồng Kông, giúp nâng cao ảnh hưởng của đô la Hồng Kông trong các lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới, tài sản mã hóa, tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của ngành tài chính Hồng Kông và đô la Hồng Kông, củng cố vị thế của Hồng Kông như một trung tâm tài chính quốc tế. Đồng thời, Hồng Kông có thể tận dụng lợi thế của thị trường tài chính và sự đổi mới thể chế mà dự luật Stablecoin mang lại để cung cấp "mảnh đất thử nghiệm" cho quốc tế hóa các loại tiền tệ khác. Dự luật cho phép phát hành Stablecoin không phải đô la Mỹ, có thể mở rộng việc sử dụng các loại tiền tệ không phải đô la Mỹ trong các tình huống thanh toán quốc tế, thanh toán và đầu tư tài chính, tăng tốc quá trình quốc tế hóa. Tóm lại, dự luật Stablecoin của Hồng Kông có tác động sâu rộng đến quốc tế hóa tiền tệ, nhưng quá trình này vẫn cần tiếp tục theo dõi rủi ro tài chính và điều chỉnh chính sách liên quan một cách kịp thời.
Rủi ro
Rủi ro phát triển trong ngành tiền điện tử, ổn định tiền tệ tác động đến hệ thống tài chính truyền thống vượt mong đợi, tiến trình chính sách quản lý không đạt kỳ vọng.
Nội dung
Dự thảo luật Stablecoin: Cột mốc trong quản lý tiền điện tử
Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ, Hồng Kông Trung Quốc lần lượt thiết lập khung pháp lý cho Stablecoin
Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá trị được neo vào tài sản cụ thể (thường là tiền tệ pháp định), là cầu nối giữa hệ thống tài chính phi tập trung và hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời là hạ tầng quan trọng của hệ thống tài chính phi tập trung. Gần đây, Hoa Kỳ đã thông qua dự luật về stablecoin, trở thành dự luật đầu tiên ở Hoa Kỳ thiết lập khung quản lý cho stablecoin, lấp đầy khoảng trống quản lý trong lĩnh vực này. Chỉ hai ngày sau, Hồng Kông cũng đã thông qua một dự luật stablecoin tương tự, giúp Hồng Kông tham gia vào cuộc cạnh tranh trung tâm tài chính số toàn cầu, củng cố vị thế trung tâm tài chính quốc tế. Stablecoin là "cầu nối" giữa hệ thống tài chính truyền thống và hệ thống tài chính phi tập trung, sau Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và Hồng Kông cũng đã triển khai khung quản lý cho stablecoin, trở thành một bước quan trọng để tiền điện tử hòa nhập vào hệ thống tài chính chính thống.
Từ "tăng trưởng hoang dã" đến phát triển theo quy chuẩn một cách dần dần
Trước đây, lĩnh vực stablecoin đã xuất hiện nhiều rủi ro và sự kiện quản lý nghiêm trọng, bao gồm sự sụp đổ của TerraUSD vào năm 2022, việc tài sản cơ sở của Tether không rõ ràng dẫn đến việc bị hạn chế quản lý ở Liên minh Châu Âu vào năm 2024, và yêu cầu quản lý tài chính New York vào năm 2023 yêu cầu một nền tảng giao dịch nào đó ngừng sử dụng đô la.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
16 thích
Phần thưởng
16
8
Chia sẻ
Bình luận
0/400
OffchainWinner
· 2giờ trước
Đừng quan tâm đến dự luật nữa, ngày mai USDT có thể cắt bỏ bao nhiêu số 0?
Xem bản gốcTrả lời0
MemeEchoer
· 2giờ trước
À cái này, Hồng Kông thật sự dám làm.
Xem bản gốcTrả lời0
GateUser-44a00d6c
· 3giờ trước
Chỉ có vậy thôi? Khung quy định hoàn toàn không đủ!
Khung quy định về stablecoin toàn cầu Tài chính phi tập trung hòa nhập vào hệ thống tài chính chính thống
Ảnh hưởng tiềm tàng của Stablecoin đối với hệ thống tài chính
Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá trị được neo vào các tài sản cụ thể (thường là tiền pháp định), là cầu nối giữa hệ thống tài chính phi tập trung và hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời cũng là cơ sở hạ tầng quan trọng của hệ thống tài chính phi tập trung. Gần đây, Hoa Kỳ và Hồng Kông đã lần lượt thông qua các đạo luật quản lý stablecoin sau Liên minh Châu Âu, đánh dấu việc một số khu vực chính trên toàn cầu chính thức thiết lập khuôn khổ quản lý đối với stablecoin. Trong khi tài chính phi tập trung đón nhận cơ hội phát triển, điều này cũng có thể làm sâu sắc thêm sự hòa nhập với hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời mang lại những thách thức và rủi ro mới cho hệ thống tài chính toàn cầu.
Tóm tắt
Cột mốc trong việc quản lý tiền điện tử. Gần đây, Hoa Kỳ đã thông qua dự luật về Stablecoin, trở thành dự luật đầu tiên tại Hoa Kỳ thiết lập khung quản lý cho Stablecoin, lấp đầy khoảng trống quản lý trong lĩnh vực này. Chỉ hai ngày sau, Hồng Kông cũng đã thông qua một dự luật Stablecoin tương tự, giúp Hồng Kông tham gia vào cuộc cạnh tranh của trung tâm tài chính số toàn cầu, củng cố vị thế của trung tâm tài chính quốc tế. Stablecoin là "cây cầu" giữa hệ thống tài chính truyền thống và hệ thống tài chính phi tập trung, sau Liên minh Châu Âu, cả Hoa Kỳ và Hồng Kông đều đã đưa ra khung quản lý cho Stablecoin, đánh dấu một bước quan trọng cho việc tích hợp tiền điện tử vào hệ thống tài chính chính thống.
Từ "tăng trưởng hoang dã" đến phát triển theo quy định từng bước. Dự thảo luật liên quan đến Stablecoin lần này chủ yếu nhắm vào những điểm rủi ro xuất hiện trong ngành, bao gồm thiếu minh bạch về tài sản dự trữ, rủi ro quản lý thanh khoản, sự không ổn định của giá trị Stablecoin thuật toán, rửa tiền và hoạt động tài chính bất hợp pháp, bảo vệ người tiêu dùng chưa đủ, và đưa ra một loạt quy định. Dự thảo luật đều tham khảo khung quản lý đối với các tổ chức tài chính truyền thống, nhưng quy định quản lý thanh khoản nghiêm ngặt hơn. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng ở Mỹ, Liên minh châu Âu và Hồng Kông gần như là 0%, nhưng đối với các tổ chức phát hành Stablecoin yêu cầu tỷ lệ dự trữ là 100%, chủ yếu là do có sự giám sát nghiêm ngặt đã tồn tại đối với ngân hàng, thanh khoản tiền gửi cũng ổn định hơn; nhưng Stablecoin không trả lãi và giao dịch tương đối thường xuyên. Sự quản lý ở nước ngoài không định vị Stablecoin như "tiền gửi trên chuỗi", mà là "tiền mặt trên chuỗi", từ đó củng cố nền tảng của hệ thống tài chính phi tập trung.
Cách hiểu ảnh hưởng của stablecoin đối với hệ thống tài chính? Tính đến cuối tháng 5 năm 2025, tổng giá trị thị trường của các stablecoin chính đạt khoảng 2300 tỷ USD, tăng hơn 40 lần so với quy mô đầu năm 2020, với tốc độ tăng trưởng nhanh, nhưng vẫn còn nhỏ so với quy mô của hệ thống tài chính chính thống, chỉ tương đương 1% tổng tiền gửi nội địa của Mỹ. Tuy nhiên, xét về khối lượng giao dịch, stablecoin đóng vai trò rõ rệt như một phương tiện thanh toán quan trọng và cơ sở hạ tầng trong hệ thống tiền điện tử, với khối lượng giao dịch hàng năm của các stablecoin chính đạt 28 nghìn tỷ USD, vượt qua khối lượng giao dịch hàng năm của các tổ chức thẻ tín dụng Visa và Mastercard. Khi stablecoin được đưa vào khuôn khổ quản lý tài chính, tài chính phi tập trung cũng có khả năng đón nhận cơ hội phát triển và tăng cường sự hòa nhập với hệ thống tài chính truyền thống.
Phương thức thanh toán quốc tế có chi phí thấp hơn và hiệu quả cao hơn. Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, tính đến quý 3 năm 2024, tỷ lệ phí chuyển tiền trung bình toàn cầu là 6,62%, trong khi mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc năm 2030 yêu cầu giảm mức phí này xuống không quá 3%, và thời gian chuyển tiền cần từ 1-5 ngày làm việc. Hiệu quả của hệ thống tài chính truyền thống chủ yếu bị ảnh hưởng bởi việc cần phải qua nhiều ngân hàng trung gian trong mạng lưới SWIFT. Ngược lại, phí giao dịch chuyển tiền bằng stablecoin thường dưới 1%, và thời gian thường chỉ trong vài phút. Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng, trước khi có luật, việc thanh toán bằng stablecoin chưa được đưa vào quy định KYC và chống rửa tiền, cũng như tạo thách thức đối với việc quản lý tài khoản vốn xuyên biên giới tại các thị trường mới nổi. Do đó, mặc dù về mặt kỹ thuật, việc sử dụng stablecoin cho thanh toán xuyên biên giới có hiệu suất cao hơn, nhưng thực tế sự khác biệt này một phần đến từ sự khác biệt về quy định, và khi quy định được chuẩn hóa, chi phí tuân thủ của stablecoin cũng có thể tăng lên. Do tác động tiềm tàng đến tài khoản vốn và chủ quyền tiền tệ của các thị trường mới nổi, stablecoin cũng gặp phải các hạn chế quy định tại một số quốc gia và khu vực. Về lâu dài, khi khung quy định được hoàn thiện, thị phần của stablecoin trong thanh toán quốc tế có khả năng tăng lên, mặc dù quá trình này vẫn đi kèm với sự phát triển của ngành và việc hoàn thiện quy định.
Yêu cầu dự trữ toàn phần hạn chế khả năng tạo ra tiền tệ: Về lý thuyết, yêu cầu tài sản dự trữ 100% đã hạn chế khả năng mở rộng tín dụng của các tổ chức phát hành stablecoin, quá trình chuyển đổi tiền gửi thành stablecoin thực chất là sự chuyển giao tiền gửi ngân hàng chứ không phải sự tạo ra, do đó việc phát hành stablecoin về lý thuyết không ảnh hưởng đến cung tiền USD, nhưng khi tiền liên tục rút ra có thể dẫn đến việc ngân hàng thu hẹp bảng cân đối, làm giảm cung tiền; quá trình chuyển đổi các loại tiền tệ khác thành stablecoin USD thực chất tạo ra hiệu ứng đổi tiền, nhưng điều này thể hiện dưới dạng dòng chảy USD xuyên biên giới hoặc giữa các tài khoản, không ảnh hưởng đến tổng cung tiền USD. Ngoài ra, các nền tảng cho vay sử dụng tiền điện tử làm tài sản thế chấp thực chất đã đóng vai trò tương tự như chức năng tạo ra tín dụng của ngân hàng, có thể làm tăng quy mô của "tiền tệ gần" (tức là stablecoin) trong hệ thống tài chính phi tập trung, nhưng không ảnh hưởng đến cung tiền truyền thống. Do các ứng dụng liên quan đến hệ thống tài chính tài sản điện tử chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thanh toán và đầu tư, cho vay chủ yếu dựa trên nhu cầu đầu cơ, tính đến cuối năm 2024 quy mô của các nền tảng cho vay tài sản điện tử ước tính khoảng 37 tỷ USD, quy mô khá nhỏ.
Tác động của việc phi trung gian hóa đối với tiền gửi ngân hàng. Ảnh hưởng của stablecoin đối với hệ thống ngân hàng chủ yếu thể hiện qua hiệu ứng phi trung gian tài chính, việc chuyển đổi tiền gửi thành stablecoin có thể dẫn đến dòng tiền gửi ra ngoài, hiệu ứng này tương tự như tác động của quỹ tiền tệ và thị trường trái phiếu lợi suất cao đối với hệ thống ngân hàng, chẳng hạn, kể từ năm 2022 trong bối cảnh lãi suất cao ở Mỹ, dòng tiền gửi vào quỹ tiền tệ khoảng 2,3 nghìn tỷ USD, trở thành một trong những yếu tố kích thích sự kiện rủi ro của Ngân hàng Silicon Valley. Theo thống kê của FDIC (Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Mỹ), tính đến cuối năm 2024, trong khoảng 18 nghìn tỷ USD tiền gửi của các ngân hàng tại Mỹ, khoảng 6 nghìn tỷ USD là tiền gửi có tính thanh khoản, được Bộ Tài chính Mỹ phân loại là tiền gửi có nguy cơ mất mát về lý thuyết, nhưng với việc phát triển stablecoin đã được đưa vào khuôn khổ quản lý của chính phủ, tác động đến hệ thống tài chính tương đối có thể kiểm soát. Đồng thời, các ngân hàng truyền thống cũng đã tiến hành một số khám phá để thích ứng với xu hướng phát triển của stablecoin và đối phó với thách thức dòng tiền gửi, chẳng hạn như Ngân hàng JPMorgan Chase của Mỹ, Ngân hàng Société Générale của Pháp, Ngân hàng Standard Chartered.
Tiếp nhận nợ chính phủ, ảnh hưởng đến việc truyền dẫn chính sách tiền tệ. Tính đến quý 1 năm 2025, các nhà phát hành USDT và USDC nắm giữ dự trữ trái phiếu chính phủ Mỹ tổng cộng khoảng 120 tỷ USD, nếu gộp lại như một "nền kinh tế", thì đứng thứ 19 trong bảng xếp hạng các nền kinh tế nắm giữ trái phiếu Mỹ ở nước ngoài, nằm giữa Hàn Quốc và Đức. Khi giá trị vốn hóa thị trường của stablecoin tăng lên, nhu cầu trái phiếu chính phủ Mỹ như tài sản dự trữ có thể sẽ tăng. Nhưng stablecoin chủ yếu có khả năng tiếp nhận các trái phiếu ngắn hạn dưới 3 tháng, khả năng hấp thụ trái phiếu dài hạn thì tương đối hạn chế, trong khi lãi suất trái phiếu ngắn hạn chịu sự điều chỉnh của chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế thực như lạm phát và việc làm. Đối với chính sách tiền tệ, việc các nhà phát hành stablecoin mua trái phiếu chính phủ Mỹ sẽ làm giảm lãi suất ngắn hạn, khiến ngân hàng trung ương cần phải thu hồi tiền để đối phó; về lâu dài, việc stablecoin thu hút tiền gửi có thể dẫn đến xu hướng tài chính không trung gian, xảy ra việc tài trợ từ hệ thống tài chính truyền thống sang hệ thống tài chính phi tập trung, cũng có thể làm suy yếu hiệu quả điều chỉnh chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
Sự truyền dẫn của biến động giá tài sản mã hóa đối với thị trường tài chính. Từ góc độ tạo ra tiền tệ, hành vi cho vay trong hệ thống tài chính phi tập trung đã thực hiện chức năng tạo ra "tiền tệ gần đúng", đặc biệt là việc mua tài sản chứng khoán bằng stablecoin sẽ làm cho dòng tiền trực tiếp vào/ra khỏi thị trường chứng khoán; Từ góc độ tâm lý thị trường, biến động giá tiền mã hóa khá lớn, ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường chứng khoán, từ lịch sử cho thấy chỉ số Nasdaq và giá Bitcoin có một mối tương quan nhất định; Trong thị trường chứng khoán, các tài sản mã hóa và các mục liên quan đến stablecoin, như sàn giao dịch tài sản mã hóa, các tổ chức tài chính, v.v., ảnh hưởng đến giá cổ phiếu thông qua sự thay đổi cơ bản.
Sức mạnh tiềm tàng trong việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ quốc tế. Đối với đồng đô la, ảnh hưởng của stablecoin là "mâu thuẫn": một mặt, do hiện tại 99% giá trị vốn hóa thị trường của stablecoin được gắn với đồng đô la, sự phát triển của stablecoin dường như có thể củng cố vị thế thống trị của đồng đô la trong hệ thống tài chính toàn cầu; nhưng mặt khác, bối cảnh quốc tế của sự phát triển của stablecoin và tài sản tiền điện tử thực sự dựa trên xu hướng chống toàn cầu hóa, nơi mà các biện pháp địa chính trị trong lĩnh vực tài chính và sự suy yếu của kỷ luật tài chính đang gia tăng, nhu cầu phi đô la hóa của một số nền kinh tế. Do đó, việc stablecoin gắn bó chặt chẽ với đồng đô la không chỉ phản ánh sức mạnh thống trị toàn cầu của đồng đô la mà còn là "cây cầu" từ hệ thống tài chính toàn cầu từ sự thống trị của đồng đô la đến một trật tự đa dạng hơn, điều này có thể giải thích tại sao trong những năm gần đây, sự gia tăng và phổ biến của giá tài sản tiền điện tử cũng đi kèm với sự gia tăng xu hướng chống toàn cầu hóa. Hơn nữa, việc EU và Hồng Kông mở ra không gian cho việc phát hành stablecoin không phải đô la cũng đang cạnh tranh vị thế thống trị của đồng đô la trong lĩnh vực stablecoin. Về lâu dài, vị thế của đồng đô la liệu có tiếp tục được củng cố dưới sự dẫn dắt của stablecoin trong khuôn khổ quản lý mới, hay bị thách thức từ các đồng tiền khác và chính tài sản tiền điện tử, vẫn cần phải quan sát liên tục trong sự phát triển của ngành. Đối với các nền kinh tế mới nổi, do stablecoin có tính cạnh tranh với đồng tiền địa phương, việc cư dân và các doanh nghiệp địa phương sử dụng stablecoin để thanh toán sẽ dẫn đến việc đồng tiền địa phương thực tế được quy đổi thành đô la, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền và lạm phát; do đó, vì lý do an ninh tài chính, nhiều nền kinh tế đã ban hành các biện pháp hạn chế việc sử dụng stablecoin.
Những gợi ý về quốc tế hóa tiền tệ. Đối với đô la Hồng Kông, việc quy định phát hành Stablecoin, đặc biệt là Stablecoin đô la Hồng Kông, giúp nâng cao ảnh hưởng của đô la Hồng Kông trong các lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới, tài sản mã hóa, tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của ngành tài chính Hồng Kông và đô la Hồng Kông, củng cố vị thế của Hồng Kông như một trung tâm tài chính quốc tế. Đồng thời, Hồng Kông có thể tận dụng lợi thế của thị trường tài chính và sự đổi mới thể chế mà dự luật Stablecoin mang lại để cung cấp "mảnh đất thử nghiệm" cho quốc tế hóa các loại tiền tệ khác. Dự luật cho phép phát hành Stablecoin không phải đô la Mỹ, có thể mở rộng việc sử dụng các loại tiền tệ không phải đô la Mỹ trong các tình huống thanh toán quốc tế, thanh toán và đầu tư tài chính, tăng tốc quá trình quốc tế hóa. Tóm lại, dự luật Stablecoin của Hồng Kông có tác động sâu rộng đến quốc tế hóa tiền tệ, nhưng quá trình này vẫn cần tiếp tục theo dõi rủi ro tài chính và điều chỉnh chính sách liên quan một cách kịp thời.
Rủi ro
Rủi ro phát triển trong ngành tiền điện tử, ổn định tiền tệ tác động đến hệ thống tài chính truyền thống vượt mong đợi, tiến trình chính sách quản lý không đạt kỳ vọng.
Nội dung
Dự thảo luật Stablecoin: Cột mốc trong quản lý tiền điện tử
Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ, Hồng Kông Trung Quốc lần lượt thiết lập khung pháp lý cho Stablecoin
Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá trị được neo vào tài sản cụ thể (thường là tiền tệ pháp định), là cầu nối giữa hệ thống tài chính phi tập trung và hệ thống tài chính truyền thống, đồng thời là hạ tầng quan trọng của hệ thống tài chính phi tập trung. Gần đây, Hoa Kỳ đã thông qua dự luật về stablecoin, trở thành dự luật đầu tiên ở Hoa Kỳ thiết lập khung quản lý cho stablecoin, lấp đầy khoảng trống quản lý trong lĩnh vực này. Chỉ hai ngày sau, Hồng Kông cũng đã thông qua một dự luật stablecoin tương tự, giúp Hồng Kông tham gia vào cuộc cạnh tranh trung tâm tài chính số toàn cầu, củng cố vị thế trung tâm tài chính quốc tế. Stablecoin là "cầu nối" giữa hệ thống tài chính truyền thống và hệ thống tài chính phi tập trung, sau Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và Hồng Kông cũng đã triển khai khung quản lý cho stablecoin, trở thành một bước quan trọng để tiền điện tử hòa nhập vào hệ thống tài chính chính thống.
Từ "tăng trưởng hoang dã" đến phát triển theo quy chuẩn một cách dần dần
Trước đây, lĩnh vực stablecoin đã xuất hiện nhiều rủi ro và sự kiện quản lý nghiêm trọng, bao gồm sự sụp đổ của TerraUSD vào năm 2022, việc tài sản cơ sở của Tether không rõ ràng dẫn đến việc bị hạn chế quản lý ở Liên minh Châu Âu vào năm 2024, và yêu cầu quản lý tài chính New York vào năm 2023 yêu cầu một nền tảng giao dịch nào đó ngừng sử dụng đô la.