dForceChuyển đổi dForce (DF) sang US Dollar (USD)

DF/USD: 1 DF ≈ $0.05208 USD

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05208. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của dForce tính bằng USD là $52,076,153.71. Trong 24h qua, giá của dForce tính bằng USD đã tăng $0.002777, biểu thị mức tăng +5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce tính bằng USD là $1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02099.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang USD

$0.05208+5.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang USD là $0.05208 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/USD trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.05129
3.63%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05165
4.94%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.05129, with a 24-hour trading change of 3.63%, DF/USDT Spot is $0.05129 and 3.63%, and DF/USDT Perpetual is $0.05165 and 4.94%.

Bảng chuyển đổi dForce sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DF sang USD

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DF
0.05USD
2DF
0.1USD
3DF
0.15USD
4DF
0.2USD
5DF
0.26USD
6DF
0.31USD
7DF
0.36USD
8DF
0.41USD
9DF
0.46USD
10DF
0.52USD
10000DF
520.8USD
50000DF
2,604USD
100000DF
5,208USD
500000DF
26,040USD
1000000DF
52,080USD

Bảng chuyển đổi USD sang DF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1USD
19.2DF
2USD
38.4DF
3USD
57.6DF
4USD
76.8DF
5USD
96DF
6USD
115.2DF
7USD
134.4DF
8USD
153.6DF
9USD
172.81DF
10USD
192.01DF
100USD
1,920.12DF
500USD
9,600.61DF
1000USD
19,201.22DF
5000USD
96,006.14DF
10000USD
192,012.28DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang USD và USD sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.38 INR, 1 DF = Rp795.5 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.93
logo BTCBTC
0.004873
logo ETHETH
0.2027
logo USDTUSDT
499.92
logo XRPXRP
200.96
logo BNBBNB
0.7654
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,217.58
logo ADAADA
625
logo TRXTRX
1,871.81
logo STETHSTETH
0.2027
logo WBTCWBTC
0.004883
logo SUISUI
129.56
logo LINKLINK
30.62
logo AVAXAVAX
20.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.