PhaverChuyển đổi Phaver (SOCIAL) sang Euro (EUR)

SOCIAL/EUR: 1 SOCIAL ≈ €0.0000341 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phaver Thị trường hôm nay

Phaver đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOCIAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000341. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của SOCIAL tính bằng EUR là €30,556.38. Trong 24h qua, giá của SOCIAL tính bằng EUR đã giảm €-0.000003315, biểu thị mức giảm -8.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOCIAL tính bằng EUR là €0.01791, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang EUR

0.0000341-8.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang EUR là €0.0000341 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phaver

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhaverSOCIAL/USDT
Giao ngay
$0.00003807
-11.73%

The real-time trading price of SOCIAL/USDT Spot is $0.00003807, with a 24-hour trading change of -11.73%, SOCIAL/USDT Spot is $0.00003807 and -11.73%, and SOCIAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phaver sang Euro

Bảng chuyển đổi SOCIAL sang EUR

logo PhaverSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOCIAL
0EUR
2SOCIAL
0EUR
3SOCIAL
0EUR
4SOCIAL
0EUR
5SOCIAL
0EUR
6SOCIAL
0EUR
7SOCIAL
0EUR
8SOCIAL
0EUR
9SOCIAL
0EUR
10SOCIAL
0EUR
10000000SOCIAL
341.06EUR
50000000SOCIAL
1,705.34EUR
100000000SOCIAL
3,410.69EUR
500000000SOCIAL
17,053.45EUR
1000000000SOCIAL
34,106.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOCIAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phaver
1EUR
29,319.56SOCIAL
2EUR
58,639.13SOCIAL
3EUR
87,958.7SOCIAL
4EUR
117,278.27SOCIAL
5EUR
146,597.84SOCIAL
6EUR
175,917.41SOCIAL
7EUR
205,236.98SOCIAL
8EUR
234,556.55SOCIAL
9EUR
263,876.12SOCIAL
10EUR
293,195.69SOCIAL
100EUR
2,931,956.93SOCIAL
500EUR
14,659,784.66SOCIAL
1000EUR
29,319,569.32SOCIAL
5000EUR
146,597,846.6SOCIAL
10000EUR
293,195,693.2SOCIAL

Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang EUR và EUR sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SOCIAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phaver phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0 INR, 1 SOCIAL = Rp0.58 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005378
logo ETHETH
0.2201
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
219.2
logo BNBBNB
0.8503
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,427.99
logo ADAADA
692.94
logo TRXTRX
2,099.53
logo STETHSTETH
0.2209
logo SUISUI
138.66
logo WBTCWBTC
0.005381
logo LINKLINK
33.18
logo AVAXAVAX
22.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phaver của bạn

01

Nhập số lượng SOCIAL của bạn

Nhập số lượng SOCIAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phaver

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Form区块链:SocialFi专用第2层解决方案

Form区块链:SocialFi专用第2层解决方案

Form区块链以粘合曲线和FORM1代币创新,重塑SocialFi并推动其主流化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-15
FORM1代币:SocialFi第2层区块链的去中心化动力

FORM1代币:SocialFi第2层区块链的去中心化动力

本文将深入探讨FORM1代币作为SocialFi领域的先驱如何重塑社交媒体格局,领略SocialFi的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
PinEye代币:融合GameFi和SocialFi的Web3社区平台

PinEye代币:融合GameFi和SocialFi的Web3社区平台

在Web3时代的浪潮中,PinEye代币正以其独特的方式脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
SocialGrowAI:革新GROWAI代币交易的多链AI平台

SocialGrowAI:革新GROWAI代币交易的多链AI平台

文章详细介绍了SocialGrowAI的核心优势,包括多链兼容性、AI驱动的创新功能以及与Telegram的无缝集成。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BALL:体育领域和Web3的碰撞,深度融合GameFi与SocialFi

BALL:体育领域和Web3的碰撞,深度融合GameFi与SocialFi

BitBall为体育爱好者、运动员、俱乐部和投资者提供了一个独特的互动平台。借助区块链技术和创新的BALL代币经济模型,BitBall不仅创造了沉浸式的体育体验,还为投资者提供了参与Web3体育生态的机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-28
STAGE代币:游戏化SocialFi平台重塑粉丝与艺术家互动新模式

STAGE代币:游戏化SocialFi平台重塑粉丝与艺术家互动新模式

STAGE代币通过游戏化的 SocialFi 平台彻底改变了粉丝与艺人之间的互动。它结合了音乐竞赛、预测市场和区块链驱动的所有权,为粉丝提供真正的奖励,同时使艺人能够通过自己的职业生涯赚钱。了解 STAGE 如何重塑音乐行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.