Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.514. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng BRL là R$363,502,281.23. Trong 24h qua, giá của J tính bằng BRL đã giảm R$-0.0112, biểu thị mức giảm -2.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng BRL là R$8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.4898.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang BRL là R$0.514 BRL, với sự thay đổi -2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09369 | -2.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.094 | -2.69% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.09369, with a 24-hour trading change of -2.77%, J/USDT Spot is $0.09369 and -2.77%, and J/USDT Perpetual is $0.094 and -2.69%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi J sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.51BRL |
2J | 1.02BRL |
3J | 1.54BRL |
4J | 2.05BRL |
5J | 2.57BRL |
6J | 3.08BRL |
7J | 3.59BRL |
8J | 4.11BRL |
9J | 4.62BRL |
10J | 5.14BRL |
1000J | 514.06BRL |
5000J | 2,570.34BRL |
10000J | 5,140.68BRL |
50000J | 25,703.41BRL |
100000J | 51,406.82BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.94J |
2BRL | 3.89J |
3BRL | 5.83J |
4BRL | 7.78J |
5BRL | 9.72J |
6BRL | 11.67J |
7BRL | 13.61J |
8BRL | 15.56J |
9BRL | 17.5J |
10BRL | 19.45J |
100BRL | 194.52J |
500BRL | 972.63J |
1000BRL | 1,945.26J |
5000BRL | 9,726.33J |
10000BRL | 19,452.67J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang BRL và BRL sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.9INR |
![]() | Rp1,433.69IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽8.73RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.61JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.09 USD, 1 J = €0.08 EUR, 1 J = ₹7.9 INR, 1 J = Rp1,433.69 IDR, 1 J = $0.13 CAD, 1 J = £0.07 GBP, 1 J = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.63 |
![]() | 0.0007752 |
![]() | 0.0255 |
![]() | 26.97 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.1253 |
![]() | 0.514 |
![]() | 91.99 |
![]() | 21,341.34 |
![]() | 388.17 |
![]() | 0.02561 |
![]() | 280.97 |
![]() | 108.51 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.0007836 |
![]() | 192.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.

Jade (JADE) Là Gì? Token Hóa Thị Trường Đá Quý Trên Blockchain Và Metaverse
Khám phá cách Jade (JADE) ứng dụng blockchain và metaverse để đổi mới ngành đá quý.

MAJOR Token: Diễn Biến Giá, Tiện Ích và Triển Vọng Tăng Trưởng Năm 2025
Khám phá giá MAJOR, ứng dụng thực tế và tiềm năng tăng trưởng của token này trong năm 2025.

Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025
Javsphere là một mạng lưới máy tính phi tập trung Web3 đang nổi lên, được thiết kế để cung cấp dịch vụ tác nhân AI hiệu suất cao và khả năng xử lý dữ liệu trên chuỗi thông qua các nút phân tán.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.