ConfluxChuyển đổi Conflux (CFX) sang Euro (EUR)

CFX/EUR: 1 CFX ≈ €0.08057 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Conflux Thị trường hôm nay

Conflux đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Conflux chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,059,441,112.24 CFX, tổng vốn hóa thị trường của Conflux tính bằng EUR là €365,236,777.1. Trong 24h qua, giá của Conflux tính bằng EUR đã tăng €0.004242, biểu thị mức tăng +5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Conflux tính bằng EUR là €1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0197.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFX sang EUR

0.08057+5.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang EUR là €0.08057 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Conflux

The real-time trading price of CFX/USDT Spot is $0.08978, with a 24-hour trading change of 5.42%, CFX/USDT Spot is $0.08978 and 5.42%, and CFX/USDT Perpetual is $0.0898 and 5.21%.

Bảng chuyển đổi Conflux sang Euro

Bảng chuyển đổi CFX sang EUR

logo ConfluxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CFX
0.08EUR
2CFX
0.16EUR
3CFX
0.24EUR
4CFX
0.32EUR
5CFX
0.4EUR
6CFX
0.48EUR
7CFX
0.56EUR
8CFX
0.64EUR
9CFX
0.72EUR
10CFX
0.8EUR
10000CFX
805.77EUR
50000CFX
4,028.86EUR
100000CFX
8,057.72EUR
500000CFX
40,288.62EUR
1000000CFX
80,577.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CFX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Conflux
1EUR
12.41CFX
2EUR
24.82CFX
3EUR
37.23CFX
4EUR
49.64CFX
5EUR
62.05CFX
6EUR
74.46CFX
7EUR
86.87CFX
8EUR
99.28CFX
9EUR
111.69CFX
10EUR
124.1CFX
100EUR
1,241.04CFX
500EUR
6,205.22CFX
1000EUR
12,410.45CFX
5000EUR
62,052.25CFX
10000EUR
124,104.51CFX

Bảng chuyển đổi số tiền CFX sang EUR và EUR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Conflux phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFX = $0.09 USD, 1 CFX = €0.08 EUR, 1 CFX = ₹7.39 INR, 1 CFX = Rp1,341 IDR, 1 CFX = $0.12 CAD, 1 CFX = £0.07 GBP, 1 CFX = ฿2.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.06
logo BTCBTC
0.005421
logo ETHETH
0.2384
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
238.4
logo BNBBNB
0.8366
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,721.1
logo ADAADA
719.47
logo TRXTRX
2,146.2
logo STETHSTETH
0.2398
logo WBTCWBTC
0.005428
logo SUISUI
140.92
logo LINKLINK
34.68
logo SMARTSMART
490,420.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Conflux của bạn

01

Nhập số lượng CFX của bạn

Nhập số lượng CFX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Conflux

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Conflux (CFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.