Coinbase Wrapped Staked ETHCBETH sang INR:Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang Indian Rupee (INR)

CBETH/INR: 1 CBETH ≈ ₹348,669.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Coinbase Wrapped Staked ETH Thị trường hôm nay

Coinbase Wrapped Staked ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Coinbase Wrapped Staked ETH chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹348,669.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,224.79 CBETH, tổng vốn hóa thị trường của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng INR là ₹3,822,402,859,677.52. Trong 24h qua, giá của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng INR đã tăng ₹2,981.81, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng INR là ₹370,474.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86,630.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBETH sang INR

348,669.21+0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBETH sang INR là ₹348,669.21 INR, với sự thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBETH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBETH/INR trong ngày qua.

Giao dịch Coinbase Wrapped Staked ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBETH/-- Spot is $ and --, and CBETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CBETH sang INR

logo Coinbase Wrapped Staked ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBETH
348,669.21INR
2CBETH
697,338.43INR
3CBETH
1,046,007.65INR
4CBETH
1,394,676.87INR
5CBETH
1,743,346.09INR
6CBETH
2,092,015.31INR
7CBETH
2,440,684.53INR
8CBETH
2,789,353.75INR
9CBETH
3,138,022.97INR
10CBETH
3,486,692.18INR
100CBETH
34,866,921.89INR
500CBETH
174,334,609.47INR
1,000CBETH
348,669,218.94INR
5,000CBETH
1,743,346,094.72INR
10,000CBETH
3,486,692,189.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBETH

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinbase Wrapped Staked ETH
1INR
0.000002868CBETH
2INR
0.000005736CBETH
3INR
0.000008604CBETH
4INR
0.00001147CBETH
5INR
0.00001434CBETH
6INR
0.0000172CBETH
7INR
0.00002007CBETH
8INR
0.00002294CBETH
9INR
0.00002581CBETH
10INR
0.00002868CBETH
100,000,000INR
286.8CBETH
500,000,000INR
1,434.02CBETH
1,000,000,000INR
2,868.04CBETH
5,000,000,000INR
14,340.23CBETH
10,000,000,000INR
28,680.47CBETH

Bảng chuyển đổi số tiền CBETH sang INR và INR sang CBETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBETH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 INR sang CBETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinbase Wrapped Staked ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBETH = $4,173.56 USD, 1 CBETH = €3,739.09 EUR, 1 CBETH = ₹348,669.22 INR, 1 CBETH = Rp63,311,802.13 IDR, 1 CBETH = $5,661.02 CAD, 1 CBETH = £3,134.34 GBP, 1 CBETH = ฿137,655.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3455
logo BTCBTC
0.00005056
logo ETHETH
0.001582
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007571
logo SOLSOL
0.03339
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,421.91
logo STETHSTETH
0.001579
logo DOGEDOGE
27.09
logo TRXTRX
18.32
logo ADAADA
7.76
logo WBTCWBTC
0.0000508
logo HYPEHYPE
0.139
logo SUISUI
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CBETH của bạn

Nhập số lượng CBETH của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinbase Wrapped Staked ETH hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinbase Wrapped Staked ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.