ObyteGBYTE sang GBP:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang British Pound (GBP)

GBYTE/GBP: 1 GBYTE ≈ £3.06 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.06. Với nguồn cung lưu hành là 892,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng GBP là £2,053,169.73. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng GBP đã giảm £-0.1497, biểu thị mức giảm -4.670000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng GBP là £890.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang GBP

£3.06-4.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang GBP là £3.06 GBP, với sự thay đổi -4.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang British Pound

Bảng chuyển đổi GBYTE sang GBP

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GBYTE
3.06GBP
2GBYTE
6.12GBP
3GBYTE
9.19GBP
4GBYTE
12.25GBP
5GBYTE
15.32GBP
6GBYTE
18.38GBP
7GBYTE
21.44GBP
8GBYTE
24.51GBP
9GBYTE
27.57GBP
10GBYTE
30.64GBP
100GBYTE
306.4GBP
500GBYTE
1,532.04GBP
1000GBYTE
3,064.08GBP
5000GBYTE
15,320.4GBP
10000GBYTE
30,640.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GBYTE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1GBP
0.3263GBYTE
2GBP
0.6527GBYTE
3GBP
0.979GBYTE
4GBP
1.3GBYTE
5GBP
1.63GBYTE
6GBP
1.95GBYTE
7GBP
2.28GBYTE
8GBP
2.61GBYTE
9GBP
2.93GBYTE
10GBP
3.26GBYTE
1000GBP
326.36GBYTE
5000GBP
1,631.81GBYTE
10000GBP
3,263.62GBYTE
50000GBP
16,318.11GBYTE
100000GBP
32,636.22GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang GBP và GBP sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.08 USD, 1 GBYTE = €3.66 EUR, 1 GBYTE = ₹340.85 INR, 1 GBYTE = Rp61,892.52 IDR, 1 GBYTE = $5.53 CAD, 1 GBYTE = £3.06 GBP, 1 GBYTE = ฿134.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.56
logo BTCBTC
0.005639
logo ETHETH
0.184
logo XRPXRP
195.12
logo USDTUSDT
665.47
logo BNBBNB
0.8981
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
666.04
logo SMARTSMART
157,197.59
logo DOGEDOGE
2,645.02
logo STETHSTETH
0.1842
logo TRXTRX
2,083.09
logo ADAADA
797.91
logo WBTCWBTC
0.005684
logo HYPEHYPE
14.9
logo XLMXLM
1,444.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui

Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín

Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa

Tìm hiểu cách giao dịch P2P hoạt động trong crypto, cho phép giao dịch trực tiếp không qua trung gian.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain

Tìm hiểu cách các cơ chế như PoW và PoS bảo mật blockchain và xây dựng niềm tin người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo

Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain

Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.