

Biểu đồ giá trực tiếp Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là ₫16,260.88, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.25B và do đó Agoras: Currency of Tau (AGRS) có vốn hóa thị trường là ₫292.69B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00085%. Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã thay đổi -6.28% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá AGRS
- Khối lượng 24H₫2.25B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫273,713.6
- Cao 24H₫19,276.88
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫10,532.8
- Thấp 24H₫14,852.64
Thông tin vốn hóa thị trường AGRS
- Vốn hóa thị trường₫292.69B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫682.95B
- Vốn hóa thị trường/FDV42.86%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung AGRS
- Nguồn cung lưu thông18M AGRS
- Tổng cung42M AGRS
- Cung cấp tối đa∞
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) được dự đoán là giá trung bình ₫16,861.76 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫11,297.37 và giá cao nhất ₫23,269.22. Đến 2035, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) có thể đạt tới ₫86,926.53, mang lại tiềm năng lợi nhuận +276.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫11,297.37 | ₫23,269.22 | ₫16,861.76 | +3.00% |
2026 | ₫18,660.9 | ₫24,279.24 | ₫20,065.49 | +23.00% |
2027 | ₫19,289.96 | ₫29,710.97 | ₫22,172.37 | +36.00% |
2028 | ₫15,046.17 | ₫37,096.59 | ₫25,941.67 | +59.00% |
2029 | ₫26,476.07 | ₫33,095.09 | ₫31,519.13 | +93.00% |
2030 | ₫20,676.55 | ₫38,445.46 | ₫32,307.11 | +98.00% |
2031 | ₫18,041.9 | ₫50,234.32 | ₫35,376.28 | +117.00% |
2032 | ₫23,542.92 | ₫59,927.43 | ₫42,805.3 | +163.00% |
2033 | ₫29,278.83 | ₫56,503 | ₫51,366.37 | +215.00% |
2034 | ₫28,046.03 | ₫68,497.05 | ₫53,934.68 | +231.00% |
2035 | ₫44,687.58 | ₫86,926.53 | ₫61,215.87 | +276.00% |
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã dao động -6.28% trong 24h qua và -28.83% trong 7 ngày qua. Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) là -6.54% trong 30 ngày qua và -64.78% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫900.99 | -5.25% |
24H | -₫1,089.61 | -6.28% |
7D | -₫6,587.06 | -28.83% |
30D | -₫1,137.87 | -6.54% |
1Y | -₫29,908.56 | -64.78% |
Chỉ số độ tin cậy Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giới thiệu về Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Hợp đồng

0x7388653...4ec42bdda
Khám phá
etherscan.io
Trang web
idni.org