Skey Network Thị trường hôm nay
Skey Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKEY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09113. Với nguồn cung lưu hành là 720,381,438 SKEY, tổng vốn hóa thị trường của SKEY tính bằng CNY là ¥463,065,542.71. Trong 24h qua, giá của SKEY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006686, biểu thị mức giảm -6.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKEY tính bằng CNY là ¥3.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKEY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKEY sang CNY là ¥0.09113 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKEY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKEY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Skey Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SKEY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SKEY/-- Spot is $ and 0%, and SKEY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Skey Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SKEY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKEY | 0.09CNY |
2SKEY | 0.18CNY |
3SKEY | 0.27CNY |
4SKEY | 0.36CNY |
5SKEY | 0.45CNY |
6SKEY | 0.54CNY |
7SKEY | 0.63CNY |
8SKEY | 0.72CNY |
9SKEY | 0.82CNY |
10SKEY | 0.91CNY |
10000SKEY | 911.36CNY |
50000SKEY | 4,556.83CNY |
100000SKEY | 9,113.67CNY |
500000SKEY | 45,568.39CNY |
1000000SKEY | 91,136.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SKEY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.97SKEY |
2CNY | 21.94SKEY |
3CNY | 32.91SKEY |
4CNY | 43.89SKEY |
5CNY | 54.86SKEY |
6CNY | 65.83SKEY |
7CNY | 76.8SKEY |
8CNY | 87.78SKEY |
9CNY | 98.75SKEY |
10CNY | 109.72SKEY |
100CNY | 1,097.25SKEY |
500CNY | 5,486.25SKEY |
1000CNY | 10,972.51SKEY |
5000CNY | 54,862.58SKEY |
10000CNY | 109,725.16SKEY |
Bảng chuyển đổi số tiền SKEY sang CNY và CNY sang SKEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SKEY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKEY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Skey Network phổ biến
Skey Network | 1 SKEY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.01IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Skey Network | 1 SKEY |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKEY = $0.01 USD, 1 SKEY = €0.01 EUR, 1 SKEY = ₹1.08 INR, 1 SKEY = Rp196.01 IDR, 1 SKEY = $0.02 CAD, 1 SKEY = £0.01 GBP, 1 SKEY = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.00069 |
![]() | 0.02889 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.17 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4798 |
![]() | 70.92 |
![]() | 255.96 |
![]() | 404.04 |
![]() | 110.88 |
![]() | 0.02897 |
![]() | 0.0006931 |
![]() | 2.05 |
![]() | 23.78 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Skey Network của bạn
Nhập số lượng SKEY của bạn
Nhập số lượng SKEY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Skey Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Skey Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Skey Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Skey Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Skey Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Skey Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Skey Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Skey Network (SKEY)

Gate “Simple Earn Fixed” : Dành riêng cho VIP, một tiêu chuẩn mới cho việc đầu tư tài sản kỹ thuật số ổn định và có lợi suất cao.
Sản phẩm tài chính "Simple Earn Fixed" mới được ra mắt bởi nền tảng Gate đã trở thành một công cụ gia tăng tài sản cho người dùng VIP.

Xổ số giao dịch Gate Alpha: 100% trúng thưởng, giải thưởng lớn đang chờ bạn!
Gate Alpha đã kích thích sự nhiệt tình của thị trường với một sự kiện xổ số giao dịch độc đáo.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.